Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khuyển
khuyển mã
khuyển nho
khuyển ưng
khuyến cáo
khuyến dụ
khuyến học
khuyến khích
khuyến nghị
khuyến nông
khuyến thiện
khuyết
khuyết danh
khuyết điểm
khuyết tật
khuyết tịch
khuynh
khuynh diệp
khuynh đảo
khuynh gia bại sản
khuynh hướng
khuynh hữu
khuynh tả
khuynh thành
khư khư
khừ khừ
khử
khử trùng
khứ hồi
khứa
khuyển
noun
dog
khuyển mã
:
dog and horse