Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khuyên bảo
khuyên can
khuyên giải
khuyên giáo
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyển
khuyển mã
khuyển nho
khuyển ưng
khuyến cáo
khuyến dụ
khuyến học
khuyến khích
khuyến nghị
khuyến nông
khuyến thiện
khuyết
khuyết danh
khuyết điểm
khuyết tật
khuyết tịch
khuynh
khuynh diệp
khuynh đảo
khuynh gia bại sản
khuynh hướng
khuynh hữu
khuynh tả
khuynh thành
khuyên bảo
verb
to admonish