Bàn phím:
Từ điển:
 

allmächtig

  • {almighty} toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực, hết sức lớn, vô cùng, đại, hết sức
  • {omnipotent} có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn