Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn xanh
khuôn xếp
khụt khịt
khuy
khuy bấm
khuy tết
khủy
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên giải
khuyên giáo
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyển
khuyển mã
khuyển nho
khuyển ưng
khuyến cáo
khuyến dụ
khuyến học
khuôn mẫu
noun
model, pattern