Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khủng khỉnh
khuôn
khuôn khổ
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn xanh
khuôn xếp
khụt khịt
khuy
khuy bấm
khuy tết
khủy
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên giải
khuyên giáo
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyển
khuyển mã
khuyển nho
khuyển ưng
khủng khỉnh
Be at odds with
Hai vợ chồng mới lấy nhau mà đã có vẽ khủng khỉnh nhau
:
That newly-wed couple already seems to be at odds with each other