Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khung cửi
khung thành
khùng
khủng bố
khủng hoảng
khủng khiếp
khủng khỉnh
khuôn
khuôn khổ
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn xanh
khuôn xếp
khụt khịt
khuy
khuy bấm
khuy tết
khủy
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên giải
khuyên giáo
khung cửi
Loom, weavin loom
Mắc sợi vào khung cửi
:
To thread yarns on a loom