Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khui
khum
khum khum
khúm núm
khung
khung cảnh
khung chậu
khung cửi
khung thành
khùng
khủng bố
khủng hoảng
khủng khiếp
khủng khỉnh
khuôn
khuôn khổ
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn xanh
khuôn xếp
khụt khịt
khuy
khuy bấm
khuy tết
khủy
khuya
khui
verb
to unpack (goods)