Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khớp
khớp răng
khớp xương
khu
khu biệt
khu giải phóng
khu hệ
khu phố
khu trú
khu trục
khu trục hạm
khu trừ
khu uỷ
khu vực
khu xử
khụ
khua
khuân
khuẩn
khuất
khuất phục
khuất tất
khuất thân
khuất tiết
khuây
khuây khỏa
khuây khoả
khuấy
khuấy động
khuấy rối
khớp
verb
to have stage fright
noun
joint; articulation
khớp xương
:
arthrosis