Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khơi sâu
khởi binh
khởi công
khởi đầu
khởi điểm
khởi động
khởi hấn
khởi hành
khởi loạn
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khởi sự
khởi thảo
khởi thủy
khởi tố
khởi xướng
khớp
khớp răng
khớp xương
khu
khu biệt
khu giải phóng
khu hệ
khu phố
khu trú
khu trục
khu trục hạm
khu trừ
khơi sâu
Make more acute, worsen
Khơi sâu mâu thuẫn giữa hai người
:
To make the contradictions between the two person more acute