Bàn phím:
Từ điển:
 

bấy nhiêu

  • So much, that much
    • chỉ cần bấy nhiêu: that much will do
    • Năm năm mới bấy nhiêu ngày, Mà trong trời đất đổi thay đã nhiều: Only five years, only that much time, But so many changes have occurred to our land