Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
abdicate
abdication
abdicator
abdomen
abdominal
abdominally
abdominous
abducens
abducent
abduct
abduction
abductor
abeam
abearance
abecedarian
abecedaries
abed
abele
abelmosk
abend (abnormal ending)
abenteric
aberrance
aberrancy
aberrant
aberrantly
aberration
abet
abetment
abettal
abette
abdicate
/'æbdikeit/
ngoại động từ
từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
to abdicate a position
:
từ bỏ một địa vị
to abdicate all one's rights
:
từ bỏ mọi quyền lợi
nội động từ
thoái vị, từ ngôi