Bàn phím:
Từ điển:
 

allgemein

  • {abstract} trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết không thực tế
  • {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục
  • {comprehensive} bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
  • {general} chung chung, tổng
  • {generic} có đặc điểm chung của một giống loài, giống loài
  • {overhead} ở trên đầu, cao hơn mặt đất, ở trên cao, ở trên trời, ở tầng trên
  • {popular} nhân dân, của nhân dân, do nhân dân, bình dân, có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập, được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích
  • nổi tiếng
  • {public} công khai
  • {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, xung quanh
  • trở lại, quay trở lại, khắp cả
  • {universal} thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, toàn bộ, toàn thể, tất cả, vạn năng
  • {vulgar} thông tục, thô bỉ
    • allgemein- {Catholic}:
    • allgemein gültig {received}:
    • allgemein geltend {prevailing}:
    • allgemein bekannt {notorious; proverbial}:
    • allgemein getragen {in general wear}:
    • allgemein gehalten {general}:
    • ganz allgemein gesagt {roughly speaking}:
    • es ist allgemein beliebt {it is the rage}:
    • wie es allgemein üblich ist {as is the general rule}: