Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khỏe khoắn
khỏe mạnh
khóe
khoé
khoeo
khoét
khôi giáp
khôi hài
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
khôi vĩ
khỏi
khói
khối
khối lượng
khối óc
khối tình
khom
khom khom
khom khòm
khòm
khóm
khôn
khôn cùng
khôn hồn
khôn khéo
khôn lẽ
khôn lớn
khôn ngoan
khỏe khoắn
Well, healtly
Not so hard
Làm việc thế này thì khỏe khoắn quá
:
If we work like this.it is not so hard