Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khóc lóc
khóc mướn
khóc thầm
khóc than
khoe
khoe khoang
khoe mẽ
khỏe
khỏe khoắn
khỏe mạnh
khóe
khoé
khoeo
khoét
khôi giáp
khôi hài
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
khôi vĩ
khỏi
khói
khối
khối lượng
khối óc
khối tình
khom
khom khom
khom khòm
khòm
khóc lóc
Weep and moan for a long time
Khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết
:
To weep and moan the whole day for a young child who has just died