Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoáng hóa
khoáng hoá
khoáng sản
khoáng vật
khoáng vật học
khoanh
khoanh tay
khoanh vùng
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khoát
khoát đạt
khoáy
khoăm
khoằm
khoắng
khốc
khóc
khốc hại
khốc liệt
khóc lóc
khóc mướn
khóc thầm
khóc than
khoe
khoe khoang
khoe mẽ
khỏe
khỏe khoắn
khoáng hóa
verb
to mineralize