Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bữa
bữa chén
bữa cổ
bữa tiệc
bức
bức bách
bức bối
bức hiếp
bức rút
bức thiết
bức thư
bức tranh
bức xạ
bức xạ kế
bức xúc
bực
bưng
bưng bít
bứng
bước
bước đầu
bước tiến
bưởi
bươm
bươm bướm
bươn
bướng
bướng bỉnh
bướu
bứt
bữa
[Meal] Essen, Mahl, Mahlzeit
[Day] Tag