Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoảng
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng khoát
khoảng không
khoảng rộng
khoáng
khoáng chất
khoáng dã
khoáng dật
khoáng đãng
khoáng đạt
khoáng hóa
khoáng hoá
khoáng sản
khoáng vật
khoáng vật học
khoanh
khoanh tay
khoanh vùng
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khoát
khoát đạt
khoáy
khoăm
khoằm
khoắng
khốc
khoảng
noun
distance; interval; space; compass
trong khoảng một năm
:
in the space of a year
About
cô ta khoảng hai mươi tuổi
:
She is about twenty