Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khó tính
khó trôi
khố vàng
khó xử
khoa
khoa bảng
khoa cử
khoa đại
khoa giáo
khoa hoạn
khoa học
khoa học luận
khoa mục
khoa trương
khoa trường
khoa trưởng
khoả
khoả thân
khỏa thân
khoá
khoá chữ
khóa học
khoá kéo
khoá luận
khóa luận
khoá miệng
khóa tay
khoác
khoác lác
khoai
khó tính
Fastidious, hard to please, cross-grained
Khó tính về ăn mặc
:
To be fastidious about one's clothing
khó tính khó nết
:
(khẩu ngữ) như khó tính