Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khó thở
khó thương
khó tin
khó tính
khó trôi
khố vàng
khó xử
khoa
khoa bảng
khoa cử
khoa đại
khoa giáo
khoa hoạn
khoa học
khoa học luận
khoa mục
khoa trương
khoa trường
khoa trưởng
khoả
khoả thân
khỏa thân
khoá
khoá chữ
khóa học
khoá kéo
khoá luận
khóa luận
khoá miệng
khóa tay
khó thở
Oppressive
Trời sắp bão, không khí khó thở
:
A storm is brewing, so it is oppressive
Cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thở
:
Life was very oppressive under the old regime