Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khó chơi
khó coi
khó dễ
khố đỏ
khó hiểu
khó khăn
khó khuây
khó lòng
khố lục
khó nghe
khó nghĩ
khó ngửi
khó nhá
khó nhằn
khó nhọc
khó nói
khó nuốt
khó thở
khó thương
khó tin
khó tính
khó trôi
khố vàng
khó xử
khoa
khoa bảng
khoa cử
khoa đại
khoa giáo
khoa hoạn
khó chơi
Hard to deal with
Con người khó chơi, chả ai muốn kết bạn cùng
:
No one wants to make friends with a person hard to deal with