Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khổ nhục
khổ nỗi
khổ sai
khổ sở
khổ tâm
khổ thân
khổ vai
khố
khó
khó bảo
khó chịu
khó chơi
khó coi
khó dễ
khố đỏ
khó hiểu
khó khăn
khó khuây
khó lòng
khố lục
khó nghe
khó nghĩ
khó ngửi
khó nhá
khó nhằn
khó nhọc
khó nói
khó nuốt
khó thở
khó thương
khổ nhục
Of the nature of indignities, causing pain and humiliation, excruciatingly humiliating
Kế khổ nhục
:
To undergo painful indignities and deceive the enemy;to stoop to conquer