Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khịt
khíu
khô
kho?
kho
kho bạc
kho báu
khô cạn
khô cằn
khô đét
khô héo
khô khan
khô kháo
kho khó
khô khóc
khô mực
kho tàng
khò khè
khò khò
khổ
khổ chủ
khổ công
khổ cực
khổ dịch
khổ độc
khổ hạnh
khổ hình
khổ học
khổ luyện
khổ não
khịt
Sniff
Có tật khịt mũi
:
To have a sniffing habit, to be in the habit if sniffing
Khịt mũi vì bị cảm
:
To sniff because of cold.
(Khìn khịt) (láy, ý liên tiếp)