Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
abcauline
abdicable
abdicant
abdicate
abdication
abdicator
abdomen
abdominal
abdominally
abdominous
abducens
abducent
abduct
abduction
abductor
abeam
abearance
abecedarian
abecedaries
abed
abele
abelmosk
abend (abnormal ending)
abenteric
aberrance
aberrancy
aberrant
aberrantly
aberration
abet
abcauline
tính từ
(sinh học) ngoài thân, xa thân