Bàn phím:
Từ điển:
 

die Allee

  • {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally)
  • {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường
  • {colonnade} hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây