Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xao lãng
xao xuyến
xào xạc
xảo
xảo quyệt
xáo trộn
xạo
xấp xỉ
xâu
xâu xé
xấu
xấu nết
xấu số
xấu xa
xấu xí
xay
xây
xây dựng
xây xẩm
xăm
xắn
xẵng
xắt
xe buýt
xe cam nhông
xe cộ
xe cứu thương
xê dịch
xe du lịch
xe đạp
xao lãng
[neglect] Nachlässigkeit, Vernachlässigung, Verwahrlosung