Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xa
xa cách
xa hoa
xa lạ
xa xỉ
xà beng
xà bông
xà lách
xà lan
xà lim
xà nhà
xả
xã
xã giao
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội học
xã luận
xã tắc
xá
xá tội
xạ hương
xạ kích
xạ thủ
xấc
xác
xác đáng
xác thực
xác xơ
xấc xược
xa
[far] fern, weit
[distant] abstehend, entfernt, fern
[remote] abgelegen, entfernt, entfernt/fern, entfernte, Fern...