Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vững chắc
vườn
vườn bách thú
vườn cây
vương
vượng
vứt
xa
xa cách
xa hoa
xa lạ
xa xỉ
xà beng
xà bông
xà lách
xà lan
xà lim
xà nhà
xả
xã
xã giao
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội học
xã luận
xã tắc
xá
xá tội
xạ hương
xạ kích
vững chắc
[firm] Betrieb, fest, Firma, hart, standhaft
[solid] fest, massiv, solid, solide, zuverlässig