Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
van nài
vân vân
van xin
vần
vần thơ
vẩn đục
vẫn
vãn
vãn hồi
ván
vấn đáp
vấn đề
vấn vít
vận
vận chuyển
vận hành
vạn năng
vạn sự
vận tải
vạn thọ
vận tốc
vâng
vàng
vàng son
váng
vành
vành đai
vành tai
vào
vào khoảng
van nài
[implore] flehen (um)