Bàn phím:
Từ điển:
 

albern

  • {anserine} loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn
  • {daft} mất trí, gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi
  • {facetious} hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn
  • {fatuous} ngu ngốc, ngốc nghếch
  • {foolish} dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc fool)
  • {inane} vô nghĩa, trống rỗng
  • {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp
  • {ludicrous} buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch
  • {preposterous} trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý
  • {silly} ngờ nghệch, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối
  • {stupid} ngu dại, ngu đần, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn
    • albern sein {to footle; to lark about}:
    • das kommt ihr albern vor {this seems absurd to her}: