Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ưa
ưa nhìn
ứa
ức
ức chế
ưng
ửng hồng
ứng đáp
ứng khẩu
ước chừng
ước định
ước độ
ước lượng
ước mong
ước mơ
ước muốn
ước vọng
ướm
ươn
ươn hèn
ưỡn ẹo
ương ngạnh
ướt
ướt át
ướt đẫm
ưu ái
ưu điểm
ưu phiền
ưu sầu
ưu tiên
ưa
[like] gernhaben, gleich, wie, ähnlich