Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
uốn quanh
uống
úp
úp mở
út
ụt ịt
uy danh
uy hiếp
uy lực
uy nghi
uy quyền
uy tín
ủy ban
ủy mị
ủy quyền
ủy viên
uỵch
uyên bác
uyên thâm
uyển chuyển
ứ
ứ đọng
ưa
ưa nhìn
ứa
ức
ức chế
ưng
ửng hồng
ứng đáp
uốn quanh
[meandering] schlängelnd
[tortuous] gewunden