Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ủ
ủ dột
ủ ê
ủ rũ
ú oà
ú ớ
ú ụ
ùa
úa
uẩn khúc
ục ịch
uể oải
uế khí
úi chà
um tùm
ùm
ung
ung dung
ung nhọt
ung thư
ủng
ủng hộ
uốn
uốn nắn
uốn quanh
uống
úp
úp mở
út
ụt ịt
ủ
[sullen] mürrisch, mürrische
[gloomy] dunkel, düster