Bàn phím:
Từ điển:
 

die Alarmanlage

  • {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock)
  • sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ