Bàn phím:
Từ điển:
 

akzentuieren

  • {to accent} đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật
  • {to accentuate} nhấn trọng âm, đặt trọng âm, làm nổi bật
  • {to stress} cho tác dụng ứng suất