Bàn phím:
Từ điển:
 

aktuell

  • {current} hiện hành, đang lưu hành, phổ biến, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này
  • {topical} đề tài, có tính chất thời sự, cục bộ, địa phương