Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trơ trụi
trở
trở gót
trở lại
trở nên
trở ngại
trở về
trở xuống
trớ trêu
trợ cấp
trợ lý
trợ thủ
trời
trời ơi
trơn tru
trớn
trợn
trớt
trợt
tru tréo
trù tính
trụ
truân chuyên
truất phế
trục
trục trặc
trục xuất
trùm
trung
trung cấp
trơ trụi
[nude] nackt
[denuded] entblößte, entblößtest