Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trình tự
trịnh trọng
trìu mến
tro
trò
trò chơi
trò chuyện
trò đùa
trò hề
trò vui
trỏ
trổ
trôi
trôi chảy
trôi giạt
trỗi dậy
trói
tròm trèm
trộm nghĩ
tròn
tròn trịa
trốn
trọn
trộn
trông
trong
trông cậy
trông coi
trong khi
trong sạch
trình tự
[order] Auftrag, Befehl, Grad