Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tôn chỉ
tôn giáo
tôn nghiêm
tôn ti
tôn trọng
tồn kho
tồn tại
tòn tèn
tổn hại
tổn thất
tổn thương
tốn
tốn kém
tông tích
tòng phạm
tòng quân
tổng cộng
tổng đài
tổng hành dinh
tổng hội
tổng hợp
tổng quát
tổng số
tống cổ
tọng
tốt
tốt bụng
tốt lành
tốt nghiệp
tốt số
tôn chỉ
[principle] Grundsatz, Prinzip, Ursache