Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aktentasche

  • {memorandum} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo
  • {portfolio} cặp, danh sách vốn đầu tư, chức vị bộ trưởng