Bàn phím:
Từ điển:
 

bất hạnh

adj

  • Unfortunate, unlucky, poor
    • đó là điều bất hạnh: That was an unfortunate thing
    • gặp chuyện bất hạnh: to run into a piece of bad luck
    • kẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổ: the poor man was speechless with grief