Bàn phím:
Từ điển:
 

die Akte

  • {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân
    • Holen Sie mir die Akte. {Get me the file.}: