Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoành
hoành cách mô
hoành độ
hoành hành
hoành phi
hoành tráng
hoảnh
hoạnh
hoạnh họe
hoạnh phát
hoạnh tài
hoạt
hoạt bát
hoạt chất
hoạt đầu
hoạt động
hoạt hình
hoạt hoạ
hoạt khẩu
hoạt kịch
hoạt lực
hoạt thạch
hoạt tính
hoắc
hoắc hương
hoắc lê
hoắc loạn
hoặc
hoặc giả
hoặc là
hoành
như hoành phi
(ít dùng) Width
Cái bàn này hoành hai thước tây
:
This table is two metres in width
Ridge-pole, purlin