Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thứ tự
thứ yếu
thưa
thưa thớt
thừa
thừa hành
thừa kế
thừa nhận
thừa số
thừa thãi
thức
thức tỉnh
thực
thực chất
thực dân
thực dụng
thực đơn
thực hiện
thực ra
thực sự
thực tại
thực tế
thực thể
thực vật học
thừng
thước
thước dây
thước kẻ
thương mại
thương nhớ
thứ tự
[order] Auftrag, Befehl, Grad
[position] Lage, Position, Standort, Standpunkt, Stellung, Stellung (Posten)