Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoảng
hoảng hồn
hoảng hốt
hoảng sợ
hoành
hoành cách mô
hoành độ
hoành hành
hoành phi
hoành tráng
hoảnh
hoạnh
hoạnh họe
hoạnh phát
hoạnh tài
hoạt
hoạt bát
hoạt chất
hoạt đầu
hoạt động
hoạt hình
hoạt hoạ
hoạt khẩu
hoạt kịch
hoạt lực
hoạt thạch
hoạt tính
hoắc
hoắc hương
hoắc lê
hoảng
noun
panic-stricken; to be in terror