Bàn phím:
Từ điển:
 

der Akkumulator

  • {accumulator} người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng
  • {battery} khẩu đội, bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành
  • {storage battery} bộ ắc quy