Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ahnung

  • {anticipation} sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước, sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước, sự làm trước, sự nói trước, sự thúc đẩy
  • sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi, sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường, âm sớm
  • {divination}
  • {foreboding} sự báo trước, điềm, sự có linh tính, lời tiên đoán
  • {hunch} cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to, linh cảm
  • {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng
  • ý niệm của lý trí, đối tượng trực tiếp của nhận thức
  • {presage} triệu, sự cảm thấy trước
  • {presentiment}
  • {prevision}
  • {savvy} sự hiểu biết, sự khôn khéo
  • {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút
    • die böse Ahnung {misgiving}:
    • keine Ahnung {I dunno}:
    • keine Ahnung! {search me!}:
    • Keine Ahnung! {No idea!}:
    • die dunkle Ahnung {inkling}:
    • nicht die leiseste Ahnung {not the least inkling}:
    • ich habe keine blasse Ahnung {I have not the faintest idea}:
    • keine blasse Ahnung haben von {to have not the faintest idea of something}:
    • Sie hat überhaupt keine Ahnung. {she doesn't know the first thing.}:
    • ich habe nicht die leiseste Ahnung {I have not the faintest idea; I have not the slightest idea; I have not the slightest notion}:
    • nicht die leiseste Ahnung haben von {to have not the vaguest notion of}: