Bàn phím:
Từ điển:
 

ahnen

  • {to anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước, nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước
  • xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
  • {to augur} tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước
  • {to divine} đoán
  • {to forebode} báo điềm, có linh tính
  • {to foretaste} nếm trước, mường tượng trước
  • {to guess} phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng
  • {to presage} linh cảm thấy
  • {to surmise} ước đoán, ngờ ngợ
  • {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi
    • nicht ahnen {to be unaware; to be unsuspecting of}: