Bàn phím:
Từ điển:
 

bập bỗng

adj

  • Hobbling
    • bước chân bập bỗng: a hobbling pace
    • đi bập bỗng trên đường ghồ ghề: to hobble on an uneven path
  • Fluctuating
    • năng suất bập bỗng: fluctuating productivity