Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Agonie
Agrargeographie
Agrarland
Agrarpolitik
Agrarreform
Agrarwissenschaft
Agrotechnik
Ägypten
aha!
Ahle
Ahn
Ahndung
Ahne
ahne
ähneln
Ahnen
ahnen
ahnend
Ahnenforschung
Ahnentafel
Ahnfrau
ähnlich
Ähnlichkeit
Ahnung
ahnungslos
ahnungsvoll
Ahorn
Ahornholz
Ähre
Ähren
die Agonie
{agony} sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ, sự quằn quại, sự đau đớn cực đô, sự lo âu khắc khoải, cơn hấp hối, sự vật lộn, sự vui thích đến cực độ