Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bộ hành
bộ lạc
bộ lông
bộ máy
bộ mặt
bộ môn
bộ não
bộ óc
bộ phận
bộ sậu
bộ tham mưu
bộ trưởng
bộ tư lệnh
bóc
bốc hơi
bốc khói
bóc lột
bốc mùi
bọc
bộc bạch
bộc lộ
bộc phá
bọc sắt
bộc trực
bộc tuệch
bôi
bôi bác
bôi bẩn
bôi nhọ
bôi trơn
bộ hành
[Pedestrian] Fußgänger
[To walk] gehen, laufen, spazierengehen